TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ biến điệu

bộ biến điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bộ điều biến

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
bộ điều biến

bộ điều biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ biến điệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ điều chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ biến điệu

 modulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulator

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
bộ điều biến

modulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ biến điệu

Modulator

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
bộ điều biến

Signalumsetzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über CAN werden die EBS/ABS-Modulatoren und der Anhänger angesteuert.

Qua mạng điều khiển khu vực CAN (Control Area Network), các bộ biến điệu EBS/ABS và rơ moóc được khởi động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalumsetzer /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV/

[EN] modulator

[VI] bộ điều biến, bộ biến điệu, bộ điều chế

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Modulator

[EN] modulator

[VI] Bộ biến điệu, bộ điều biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulator

bộ biến điệu

 modulator /đo lường & điều khiển/

bộ biến điệu

 modulator /điện lạnh/

bộ biến điệu