Signalumsetzer /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV/
[EN] modulator
[VI] bộ điều biến, bộ biến điệu, bộ điều chế
Signalumsetzer /m/ĐL&ĐK/
[EN] signal converter
[VI] bộ biến đổi tín hiệu
Signalumsetzer /m/V_THÔNG/
[EN] modulator, signal converter
[VI] bộ điều biến tín hiệu, bộ biến đổi tín hiệu