TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signal converter

bộ biến đổi tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

bộ chuyến đổi tín hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ điều biến tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chuyển đổi tín hiệu

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

signal converter

signal converter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

signal convertor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

signal converter

Signalumsetzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Signalwandler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

signal converter

convertisseur de signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal converter,signal convertor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Signalwandler

[EN] signal converter; signal convertor

[FR] convertisseur de signal

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Signalumsetzer

[EN] signal converter

[VI] Bộ biến đổi tín hiệu, bộ chuyển đổi tín hiệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signal converter

bộ biến đổi tín hiệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalumsetzer /m/ĐL&ĐK/

[EN] signal converter

[VI] bộ biến đổi tín hiệu

Signalwandler /m/ĐL&ĐK, V_THÔNG/

[EN] signal converter

[VI] bộ biến đổi tín hiệu

Signalumsetzer /m/V_THÔNG/

[EN] modulator, signal converter

[VI] bộ điều biến tín hiệu, bộ biến đổi tín hiệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

signal converter

bộ đổi tín hiệu Thiết bi hoặc mạch biến đổi tín hiệu diện tử dạng này sang dang khác. Ví dụ, bộ đồi tín hiệu có thề biến đồi các tip hiệu tương tự thành dạng số hoặc có thề biến đồl điều biến mã xung thành điềụ tần.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

signal converter

bộ chuyến đổi tín hiệu