TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chuyển đổi tín hiệu

bộ chuyển đổi tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bộ biến đổi tín hiệu

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ chuyển đổi tín hiệu

 signal converter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signal converter

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bộ chuyển đổi tín hiệu

Signalumsetzer

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Signalumwandler erzeugt dann ein zur Konzentration des gemessenen Stoffes proportionales elektrisches Messsignal.

Sau đó bộ chuyển đổi tín hiệu tạo ra một tín hiệu tương ứng tỷ lệ với độ đậm đặc của chất đo.

Es sind Messfühler, in denen biologische Komponenten (Enzyme, Antikörper, DNA, Zellen) und ein physikalischer Signalumwandler (z. B. Elektrode, Halbleiter) fest miteinander verbunden sind (Bild 2).

Đây là bộ cảm ứng, trong đó các thành phần sinh học (enzyme, kháng thể, DNA, tế bào), và một bộ chuyển đổi tín hiệu vật lý thí dụ: điện cực, bán dẫn) kết nối cố định với nhau (Hình 2).

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Signalumsetzer

[EN] signal converter

[VI] Bộ biến đổi tín hiệu, bộ chuyển đổi tín hiệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal converter, signal transducer /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

bộ chuyển đổi tín hiệu