Việt
bộ chuyển đổi tín hiệu
Bộ biến đổi tín hiệu
Anh
signal converter
signal transducer
Đức
Signalumsetzer
Der Signalumwandler erzeugt dann ein zur Konzentration des gemessenen Stoffes proportionales elektrisches Messsignal.
Sau đó bộ chuyển đổi tín hiệu tạo ra một tín hiệu tương ứng tỷ lệ với độ đậm đặc của chất đo.
Es sind Messfühler, in denen biologische Komponenten (Enzyme, Antikörper, DNA, Zellen) und ein physikalischer Signalumwandler (z. B. Elektrode, Halbleiter) fest miteinander verbunden sind (Bild 2).
Đây là bộ cảm ứng, trong đó các thành phần sinh học (enzyme, kháng thể, DNA, tế bào), và một bộ chuyển đổi tín hiệu vật lý thí dụ: điện cực, bán dẫn) kết nối cố định với nhau (Hình 2).
[EN] signal converter
[VI] Bộ biến đổi tín hiệu, bộ chuyển đổi tín hiệu
signal converter, signal transducer /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/