TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chỉ trống

bộ chỉ trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ chỉ trống

 null indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null indicator /điện/

bộ chỉ trống

Một máy đo chỉ ra khi nào không có dòng điện hay điện áp trong một mạch điện; thường được dùng để chỉ ra liệu một mạch cầu có cân bằng hay không. Còn gọi là, null detector.

A meter that indicates when there is no current or voltage in a circuit; used to show whether a bridge circuit is in balance. Also, null detector.

 null indicator

bộ chỉ trống