TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chia tần số

bộ chia tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bộ phân tần số

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bộ chia tần số

frequency divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 frequency demultiplier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 requency divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

requency divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ chia tần số

Frequenzteiler frequency divider 197

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Frequenzteiler frequency divider 197

[VI] Bộ chia tần số, bộ phân tần số

[EN] frequency divider

Từ điển toán học Anh-Việt

frequency divider

bộ chia tần số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency demultiplier

bộ chia tần số

 frequency divider

bộ chia tần số

 requency divider

bộ chia tần số

requency divider

bộ chia tần số

frequency divider

bộ chia tần số

 frequency demultiplier, frequency divider, requency divider

bộ chia tần số