Việt
bộ chuyển mạch điện tử
Anh
electronic switch
electronic commutator
Đức
elektronischer Kommutator
Pháp
commutateur électronique
Elektronisches Schaltgerät für Anhängerkennung.
Bộ chuyển mạch điện tử nhận diện rơ moóc
Elektronisches Schaltgerät für Anhängerkennung
Bộ chuyển mạch điện tử dùng để nhận diện rơ moóc
Eine elektronische Kommutierungseinrichtung bestromt die Wicklungen drehwinkelabhängig und bewirkt damit die Drehung des Rotors.
Một bộ chuyển mạch điện tử cung cấp dòng điện cho các cuộn dây tùy thuộc vào vị trí góc của rotor để làm quay rotor.
[DE] elektronischer Kommutator
[VI] bộ chuyển mạch điện tử
[EN] electronic commutator
[FR] commutateur électronique
electronic switch /toán & tin/
electronic switch /điện tử & viễn thông/