Việt
bộ chuyển mạch điện tử
chuyển mạch điện tử
chuyên ma ch điện tử
công tắc điện tử
Anh
electronic switch
Đức
elektronischer Schalter
Pháp
commutateur électronique
electronic switch /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektronischer Schalter
[EN] electronic switch
[FR] commutateur électronique
chuyên ma ch điện tử, công tắc điện tử
electronic switch /toán & tin/
bộ chuyển mạch điện lử 1 Đèn chân không, điot tính thề hoặc transito dùng như thiết bị chuyền mach đóng-ngắt. ĩ. Khí cụ thử dùng đề đưa hai dạng sóng tới ống lia catot một súng phóng. ,