Việt
chuyển mạch điện tử
Anh
electronic switch
electronic commutation
Đức
elektronische kommutierung
Pháp
commutation électronique
Elektronische Kommutierung.
Chuyển mạch điện tử.
Elektronisches Schaltgerät für Anhängerkennung.
Bộ chuyển mạch điện tử nhận diện rơ moóc
Elektronisches Schaltgerät für Anhängerkennung
Bộ chuyển mạch điện tử dùng để nhận diện rơ moóc
Erläutern Sie die elektronische Kommutierung des bürstenlosen Gleichstrommotors.
Thế nào là chuyển mạch điện tử của động cơ điện một chiều không chổi than?
Elektronisch kommutierte Gleichstrommotoren verfügen in der Regel über drei oder mehr Wicklungsstränge.
Động cơ điện DC không chổi than chuyển mạch điện tử thường là loại có 3 cuộn dây hay nhiều hơn.
[DE] elektronische kommutierung
[VI] chuyển mạch điện tử
[EN] electronic commutation
[FR] commutation électronique
electronic switch /toán & tin/