Việt
bộ dao động áp điện
Anh
piezoelectric oscillator
Đức
Quarzschwinger
piezoelektrischer Oszillator
Quarzschwinger /m/V_LÝ/
[EN] piezoelectric oscillator
[VI] bộ dao động áp điện
piezoelektrischer Oszillator /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
piezoelectric oscillator /giao thông & vận tải/
piezoelectric oscillator /điện/
piezoelectric oscillator /điện lạnh/