TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quarzschwinger

bộ dao động thạch anh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đơn sắc thạch anh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ dao động áp điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ dao động tinh thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quarzschwinger

quartz crystal oscillator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quartz oscillator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quartz monochromator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

piezoelectric oscillator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crystal oscillator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quarzschwinger

Quarzschwinger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

quarzschwinger

oscillateur à cristaux de quartz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarzschwinger /m/Đ_TỬ/

[EN] quartz oscillator

[VI] bộ dao động thạch anh

Quarzschwinger /m/CNH_NHÂN/

[EN] quartz monochromator

[VI] máy đơn sắc thạch anh

Quarzschwinger /m/V_LÝ/

[EN] piezoelectric oscillator

[VI] bộ dao động áp điện

Quarzschwinger /m/VLB_XẠ/

[EN] crystal oscillator

[VI] bộ dao động tinh thể

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quarzschwinger /IT-TECH/

[DE] Quarzschwinger

[EN] quartz crystal oscillator

[FR] oscillateur à cristaux de quartz