TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ dao động thạch anh

bộ dao động thạch anh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ dao động tinh thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ dao động thạch anh

crystal oscillator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quartz oscillator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 crystal controlled oscillator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crystal oscillator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quartz oscillator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crystal controlled oscillator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ dao động thạch anh

Quarzoszillator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarzschwinger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarzoszillator /m/V_THÔNG/

[EN] quartz oscillator

[VI] bộ dao động thạch anh

Quarzschwinger /m/Đ_TỬ/

[EN] quartz oscillator

[VI] bộ dao động thạch anh

Quarzoszillator /m/ĐIỆN/

[EN] crystal oscillator, quartz oscillator

[VI] bộ dao động tinh thể, bộ dao động thạch anh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crystal controlled oscillator

bộ dao động thạch anh

 crystal oscillator

bộ dao động thạch anh

 quartz oscillator

bộ dao động thạch anh

crystal controlled oscillator /điện/

bộ dao động thạch anh

crystal oscillator /điện/

bộ dao động thạch anh

quartz oscillator /điện/

bộ dao động thạch anh

 crystal controlled oscillator, crystal oscillator

bộ dao động thạch anh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crystal oscillator

bộ dao động thạch anh