Việt
bộ kiểm soát
Anh
monitor
Steuergerät Hochvoltanlage
Bộ kiểm soát điện áp cao
Steuergerät Klimaanlage
Bộ kiểm soát điều hòa không khí
Er sendet (engl. to transmit) und empfängt (engl. to receive) die Daten auf der Busleitung. Er erhält die zu sendenden Daten vom Controller.
Bộ này nhận dữ liệu cần chuyển đi từ bộ kiểm soát và gửi đến bộ kiểm soát các dữ liệu nhận được từ các nút mạng khác.
Kontrolleinheit zur Erkennung der eigenen Fahrzeugbewegung
Bộ kiểm soát để phát hiện chuyển động của chính thân xe
Jeder Knoten entscheidet im Controller über die Verwendung der einzelnen Daten.
Tuy nhiên, mỗi nút mạng quyết định, qua bộ kiểm soát, việc sử dụng từng dữ liệu.