Việt
bộ lọc dùng than hoạt tính
Anh
activated carbon filter
Đức
Aktivkohlefilter
Aktivkohlefilter /nt/KTH_NHÂN/
[EN] activated carbon filter
[VI] bộ lọc dùng than hoạt tính
activated carbon filter /vật lý/
activated carbon filter /điện lạnh/