activated carbon filter /vật lý/
bộ lọc dùng than hoạt tính
activated carbon filter /điện lạnh/
bộ lọc dùng than hoạt tính
activated carbon filter /điện lạnh/
bộ lọc than hoạt tính
activated carbon filter /điện lạnh/
thiết bị lọc than hoạt tính
activated carbon filter /xây dựng/
thiết bị lọc than hoạt tính
activated carbon filter /điện lạnh/
phin lọc thanh hoạt tính
activated carbon filter, activated charcoal filter /điện lạnh/
bộ lọc than hoạt tính