TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lọc than hoạt tính

bộ lọc than hoạt tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ lọc than hoạt tính

 activated carbon filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activated charcoal filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

activated carbon filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

activated charcoal filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Filtration zur Entfernung der durch die Ozonisierung gebildeten geflockten Stoffe mittels Quarzsandschichten und Entfernung der gelösten Stoffe durch Adsorption an Aktivkohlefiltern,

Lọc nước qua những lớp cát thạch anh nhằm loại bỏ những chất kết bông bởi phản ứng ozone hóa và loại bỏ những chất hòa tan bằng sự hấp phụ trong bộ lọc than hoạt tính,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aktivkohlefilter

Bộ lọc than hoạt tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activated carbon filter, activated charcoal filter /điện lạnh/

bộ lọc than hoạt tính

activated carbon filter

bộ lọc than hoạt tính

activated charcoal filter

bộ lọc than hoạt tính

activated charcoal filter /điện lạnh/

bộ lọc than hoạt tính

 activated carbon filter /điện lạnh/

bộ lọc than hoạt tính