Việt
bộ nối chữ T
gạch chữ T
chi tiết chữ T
Anh
T-piece
T-piece connector
T connector
Đức
T-Verbindungsstück
gạch chữ T, chi tiết chữ T, bộ nối chữ T
T connector, T-piece, T-piece connector
T-Verbindungsstück /nt/PTN/
[EN] T-piece, T-piece connector
[VI] bộ nối chữ T