Việt
chi tiết chữ T
gạch chữ T
bộ nối chữ T
Anh
T-piece
T
tee
Đức
T-förmiges Stück
T-förmiges Teil
gạch chữ T, chi tiết chữ T, bộ nối chữ T
T-piece /cơ khí & công trình/
T-förmiges Stück /nt/CT_MÁY/
[EN] T, T-piece
[VI] chi tiết chữ T
T-förmiges Teil /nt/CT_MÁY/
[EN] tee