chopper /điện tử & viễn thông/
bộ ngắt quãng điện
electric chopper /điện tử & viễn thông/
bộ ngắt quãng điện
chopper /điện/
bộ ngắt quãng điện
Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.
chopper /xây dựng/
bộ ngắt quãng điện
electric chopper /xây dựng/
bộ ngắt quãng điện
chopper
bộ ngắt quãng điện
electric chopper
bộ ngắt quãng điện