TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận đẩy

bộ phận đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cơ cấu tẩy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động cơ phản lực

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chốt đẩy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thanh lói

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bộ phận đẩy

propulsion component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prolulsor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propulsion component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pusher block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pusher block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propulsor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ejectors

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bộ phận đẩy

Ansetzer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Propulsor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Auswerfer

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

bộ phận đẩy

propulseur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auswerfer

Bộ phận đẩy

Auswerfer

Bộ phận đẩy (chốt/ti

Tellerauswerfer

Bộ phận đẩy dạng đĩa

Ausstoßer abgesenkt

Bộ phận đẩy hạ xuống

316 Auswerfer

316 Bộ phận đẩy sản phẩm

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Auswerfer

[EN] ejectors

[VI] Bộ phận đẩy, chốt đẩy, thanh lói

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ phận đẩy,động cơ phản lực

[DE] Propulsor

[VI] bộ phận đẩy; động cơ phản lực

[EN] propulsor

[FR] propulseur

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansetzer /m -s, = (quân sự)/

bộ phận đẩy, cơ cấu tẩy (đ súng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propulsion component

bộ phận đẩy

 prolulsor, propulsion component, pusher block

bộ phận đẩy

pusher block

bộ phận đẩy (cơ giới nặng)

 pusher block /toán & tin/

bộ phận đẩy (cơ giới nặng)