Việt
động cơ phản lực
không khí xung
không khí dòng thẳng
bộ phận đẩy
dây vòi phun
Anh
jet engine
reaction motor
propulsive jet
pulse jet
jet machine
reaction engine
prolulsor
propulsor
Đức
Strahltriebwerk
Reaktionsmotor
Düsenstrahltriebwerk
Düsentriebwerk
Dusenaggregat
Propulsor
Diisenantrieb
Pháp
propulseur
Diisenantrieb /m -(e)s, -e (lã thuật)/
dây vòi phun; 2. động cơ phản lực; Diisen
bộ phận đẩy,động cơ phản lực
[DE] Propulsor
[VI] bộ phận đẩy; động cơ phản lực
[EN] propulsor
[FR] propulseur
Strahltriebwerk /das (Technik)/
động cơ phản lực (Düsentriebwerk, -aggregat);
Dusenaggregat /das/
động cơ phản lực (Strahltriebwerk);
động cơ phản lực, không khí xung
động cơ phản lực; không khí dòng thẳng
Strahltriebwerk /nt/CƠ/
[EN] jet engine
[VI] động cơ phản lực
Reaktionsmotor /m/ĐIỆN/
[EN] reaction motor
Düsenstrahltriebwerk /nt/VTHK/
Düsentriebwerk /nt/VTHK, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ) NH_ĐỘNG/