Việt
người bạn đổng hành
bộ phận đồng bộ.
Đức
Mitläufer
v Geringerer Verschleiß der Synchronisierung.
Ít hao mòn hơn ở bộ phận đồng bộ hóa.
Mitläufer /m -s, =/
1. (chính trị) người bạn đổng hành; 2. (kĩthuật) bộ phận đồng bộ.