TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitläufer

giấy gói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải bọc áo ngủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người bạn đổng hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận đồng bộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mitläufer

wrapper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mitläufer

Mitläufer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitläufer /der; -s, - (abwertend)/

người ủng hộ; người cùng làm; người cùng tham gia;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitläufer /m -s, =/

1. (chính trị) người bạn đổng hành; 2. (kĩthuật) bộ phận đồng bộ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mitläufer /m/KT_DỆT/

[EN] wrapper

[VI] giấy gói, vải bọc áo ngủ