Việt
sự nối bàng ke
vỏ hộp
đồ bọc
Nhãn trang trí
công nhân đóng gói
thợ đóng gói
máy giúp quấn
giấy gói
vải bọc áo ngủ
Anh
wrapper
case
shell
tube
Đức
Verpackung
Mitläufer
Welle
Patronenhuelse
Patronenpapier
Pháp
papier ondulé
enveloppe de cartouche en papier paraffine
wrapper /INDUSTRY-WOOD/
[DE] Welle
[EN] wrapper
[FR] papier ondulé
case,shell,tube,wrapper /ENERGY-MINING/
[DE] Patronenhuelse; Patronenpapier
[EN] case; shell; tube; wrapper
[FR] enveloppe de cartouche en papier paraffine
Mitläufer /m/KT_DỆT/
[VI] giấy gói, vải bọc áo ngủ
[VI] công nhân đóng gói,
[VI] thợ đóng gói,
o vỏ hộp, đồ bọc