Việt
bộ phận điều chỉnh
Anh
adjuster
verstellbarer Überlauf
Bộ phận điều chỉnh vật liệu tràn
Bahnkantensteuerung
Bộ phận điều chỉnh hai cạnh biên của dải băng
Absperrkörper
Bộ phận điều chỉnh
Kompensatoren (Dehnungsausgleicher)
Khớp nối giãn nở (bộ phận điều chỉnh sự co giãn của ống)
Hohe Verstellkräfte (können z. B. direkt an einen Regler übertragen werden)
Gây lực thay đổi mạnh (t. d. có thể truyền trực tiếp vào bộ phận điều chỉnh)
adjuster /cơ khí & công trình/