adjuster /cơ khí & công trình/
bộ phận điều chỉnh
adjuster /cơ khí & công trình/
bộ phận hiệu chuẩn
adjuster /cơ khí & công trình/
thợ điều chỉnh
adjuster /xây dựng/
thợ lắp máy, thợ ráp máy
adjuster /toán & tin/
thợ nguội lắp máy
adjuster /cơ khí & công trình/
thợ nguội lắp máy
adjuster /cơ khí & công trình/
cái chỉnh
adjuster
bộ điều chỉnh
adjuster /xây dựng/
thợ lắp máy, thợ ráp máy
adjuster, controller
máy điều chỉnh
adjuster, adjusting device, setting device
dụng cụ điều chỉnh