TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 adjusting device

thiết bị hiệu chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 adjusting device

 adjusting device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjuster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlled atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjusting device, test equipment /cơ khí & công trình;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

thiết bị hiệu chỉnh

 adjuster, adjusting device, setting device

dụng cụ điều chỉnh

 adjusting device, controlled atmosphere, controller

thiết bị điều chỉnh