TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận điều tiết

bộ phận điều tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phận điều tiết

damper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ phận điều tiết

Drosselklappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Druckluft (Betriebsdruck 6 bar) wird nachdem Passieren eines Magnetventils und einer Drossel (1) definiert auf atmosphärischen Druckentspannt.

Không khí nén (áp suất vận hành 6 bar) sau khi đi qua một van từ (1) và một bộ phận điều tiết giảm áp xuống áp suất khí quyển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drosselklappe /f/XD/

[EN] damper

[VI] bộ phận điều tiết