TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận sinh dục

bộ phận sinh dục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Âm hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phần ngoài của cơ quan sinh dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bộ phận sinh dục

bộ phận sinh dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bộ phận sinh dục

 genitalial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partes inhonestae

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pudenda

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bộ phận sinh dục

Geschlechtsorgan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschlechtsteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bộ phận sinh dục

Genitale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genital

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschlechtsteil /m -(e)s, -e/

bộ phận sinh dục, phần ngoài của cơ quan sinh dục; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschlechtsorgan /das/

bộ phận sinh dục (Fortpflanzungsorgan);

Genitale /das; -s, ...lien (meist PI.) (bes. Med.)/

bộ phận sinh dục (Geschlechtsorgan);

genital /[geni'ta:l] (Adj.) (bes. Med.)/

(thuộc) sinh dục; bộ phận sinh dục;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

partes inhonestae

Bộ phận sinh dục

pudenda

Âm hộ, bộ phận sinh dục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 genitalial /y học/

bộ phận sinh dục