Việt
bộ phận trễ
thành phần trễ
Anh
delay component
delay unit
Đức
Verzögerungskomponente
Verzögerungskomponente /f/KTH_NHÂN/
[EN] delay component, delay unit
[VI] bộ phận trễ, thành phần trễ
delay component, delay unit /vật lý/