Việt
thành phần trễ
bộ phận trễ
Anh
delay component
delay unit
delay completion
delay element
delay conponemt
Đức
Verzögerungskomponente
Pháp
composante de retard
[DE] Verzögerungskomponente
[VI] thành phần trễ
[EN] delay component
[FR] composante de retard
delay completion, delay element, delay unit
Verzögerungskomponente /f/Đ_TỬ/
Verzögerungskomponente /f/KTH_NHÂN/
[EN] delay component, delay unit
[VI] bộ phận trễ, thành phần trễ