packet assembler-disassembler, PAD /toán & tin/
bộ ráp - dỡ gói
packetizer depacketizer /toán & tin/
bộ ráp / dỡ gói
packet assembler-disassembler
bộ ráp - dỡ gói
PAD
bộ ráp - dỡ gói
packet assembler-disassembler
bộ ráp - dỡ gói
PAD
bộ ráp - dỡ gói
packetizer depacketizer
bộ ráp / dỡ gói