Việt
bộ ruột
lòng
bộ đồ lòng
Đức
Gekröse
Gedärme
Gekröse /[ga'kr0:za], das; -s, -/
bộ ruột (Eingeweide, Gedärm);
Gedärme /das; -s, -/
lòng; bộ ruột; bộ đồ lòng (con vật, gia súc);