Việt
ruột
tràng
lòng
bộ ruột
bộ đồ lòng
Đức
Gedärme
Gedärme /das; -s, -/
ruột (người);
lòng; bộ ruột; bộ đồ lòng (con vật, gia súc);
Gedärme /n -s, = (giải phẫu)/
ruột, tràng; pl bộ ruột.