Việt
bộ sấy điện
lò sưởi điện
Anh
electric heater
heater
Đức
elektrischer Heizapparat
elektrischer Heizapparat /m/ĐIỆN/
[EN] electric heater
[VI] lò sưởi điện, bộ sấy điện
electric heater, heater
Với 4 kiểu sấy nóng thông thường (nước nóng, điện, khí xả và buồng cháy), tất cả các xe con đều sử dụng kiểu thứ nhất.
electric heater /điện/