TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ sinh

bộ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình tạo lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ sinh

generating program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 generating program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ sinh

Generierungsprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dahinter kann ölfreie Luft z.B. zum Reifenfüllen oder Lackieren entnommen werden. Zum Betrieb z.B. von Druckluftwerkzeugen wird die Luft über einen Öler geführt.

Sau đó khí nén không dầu được cung cấp đến các thiết bị phun như phun sơn, bơm lốp, v.v hoặc đi qua bộ sinh dầu để cung cấp cho các dụng cụ sử dụng khí nén.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebewesen wachsen. Als Ergebnis des Stoffwechsels nimmt die Masse einer Zelle bzw. bei Vielzellern die Masse des Gesamtorganismus zu.

Sinh vật tăng trưởng. Kết quả của quá trình trao đổi chất là việc gia tăng khối lượng của một tế bào hay toàn bộ sinh vật ở sinh vật đa bào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Generierungsprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] generating program, generator

[VI] bộ sinh, chương trình tạo lập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generating program, generator /toán & tin/

bộ sinh

generating program

bộ sinh