Việt
bộ tài chính
ngân khố.
Anh
Ministry of Finance
Treasury
Đức
Finanzministerium
Bộ tài chính
Bộ tài chính, ngân khố.
Finanzministerium /das/
Bộ tài chính;
Finanzministerium /n -s, -rien/
bộ tài chính; Finanz
Bộ Tài chính
Finanzministerium n bộ tham mưu Stab m, Hauptquartier n bộ thông tin Informationsministerium n; bộ tài chính tuyên truyền Ministerium n für Information und Propaganda