TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tác động

bộ tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ tác động

 actuator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kupplung und Kupplungsaktor.

Ly hợp và bộ tác động ly hợp.

Schaltgetriebe und Getriebeaktoren.

Hộp số tay và bộ tác động hộp số.

Der Kupplungsaktor besteht aus dem Nehmerzylinder mit Weg-Sensor.

Bộ tác động ly hợp bao gồm một xi lanh con với cảm biến hành trình.

Elektrische Aktoren zur Betätigung der Kupplungen K1 und K2 und zum Schalten der Gänge

Các bộ tác động điện để điều khiển các ly hợp C1 và C2 và để sang số

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Arbeitselemente (Aktoren), Stellglieder

Cơ cấu vận hành (bộ tác động)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuator /điện/

bộ tác động

 actuator

bộ tác động