TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tách từ tính

bộ tách từ tính

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

bộ tách từ tính

magnetic separator

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 magnetic separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist in die Ölablassschraube ein Magnetabscheider integriert, so ist der daran haftende Metallabrieb zu entfernen.

Nếu nút thoát dầu được tích hợp bộ tách từ tính, những mạt kim loại dính ở đây phải được loại bỏ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

magnetic separator

bộ tách từ tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic separator /toán & tin/

bộ tách từ tính

 magnetic separator /điện/

bộ tách từ tính

magnetic separator

bộ tách từ tính

 magnetic separator /điện/

bộ tách từ tính

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

magnetic separator

bộ tách từ tính

Từ điển cơ khí-xây dựng

magnetic separator /CƠ KHÍ/

bộ tách từ tính