Việt
bộ tách từ tính
máy phân ly từ tính
bộ tách từ
máy tách bằng từ tính
bộ phân ly từ
máy phân loại / tách từ tính
máy tuyển từ
thiết bị tách từ tính
Anh
magnetic separator
settling tank
trap
Đức
Magnetabscheider
Magnetabscheider /m/P_LIỆU, CNH_NHÂN, THAN/
[EN] magnetic separator
[VI] máy phân ly từ tính, thiết bị tách từ tính
máy phân ly từ tính, máy tuyển từ
[VI] máy phân loại / tách từ tính
magnetic separator /xây dựng/
magnetic separator /toán & tin/
magnetic separator, settling tank, trap
Magnetic separator
magnetic separator /CƠ KHÍ/