TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy phân ly từ tính

máy phân ly từ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tuyển từ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị tách từ tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy phân ly từ tính

magnetic separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 settling tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy phân ly từ tính

Magnetabscheider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetabscheider /m/P_LIỆU, CNH_NHÂN, THAN/

[EN] magnetic separator

[VI] máy phân ly từ tính, thiết bị tách từ tính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnetic separator

máy phân ly từ tính, máy tuyển từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic separator, settling tank, trap

máy phân ly từ tính

 magnetic separator /xây dựng/

máy phân ly từ tính

 magnetic separator

máy phân ly từ tính