Việt
máy phân ly từ tính
máy tuyển từ
thiết bị tách từ tính
Anh
magnetic separator
settling tank
trap
Đức
Magnetabscheider
Magnetabscheider /m/P_LIỆU, CNH_NHÂN, THAN/
[EN] magnetic separator
[VI] máy phân ly từ tính, thiết bị tách từ tính
máy phân ly từ tính, máy tuyển từ
magnetic separator, settling tank, trap
magnetic separator /xây dựng/