TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tạo lại xung

bộ tạo lại xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phục hồi xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ tạo lại xung

regenerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 regenerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ tạo lại xung

Impulswiederholer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulswiederholer /m/Đ_TỬ/

[EN] regenerator

[VI] bộ tạo lại xung, bộ phục hồi xung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regenerator /điện lạnh/

bộ tạo lại xung

 regenerator /điện tử & viễn thông/

bộ tạo lại xung

 regenerator

bộ tạo lại xung