TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 regenerator

bộ góp nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hoàn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phục hồi xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ sinh lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tái sinh sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo lại xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tái tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ khôi phục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tái tạo xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng hoàn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò hoàn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 regenerator

 regenerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerative repeater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse regenerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerative chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclamation plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recovery device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recuperative furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerated rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerative furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerator

bộ góp nhiệt

 regenerator /hóa học & vật liệu/

bộ góp nhiệt

 regenerator /điện/

bộ hoàn sóng

Các mạch được dùng trong các hệ thống thông tin điện hoặc quang, sử dụng kỹ thuật biến điệu mã xung và được bố trí ở những khoảng nhất định dọc theo tuyến truyền sóng. Chúng thu và tách sóng, các sóng tới và phát trở lại các sóng xung với cường độ và độ chính xác cao hơn. mẫu xung không bị thay đổi vẫn giữ được ý nghĩa các thông tin được truyền. xem thêm Repeater bộ lặp lại.

 regenerator /điện tử & viễn thông/

bộ phục hồi xung

 regenerator /toán & tin/

bộ sinh lại

 regenerator /điện/

bộ tái sinh sóng

Các mạch được dùng trong các hệ thống thông tin điện hoặc quang, sử dụng kỹ thuật biến điệu mã xung và được bố trí ở những khoảng nhất định dọc theo tuyến truyền sóng. Chúng thu và tách sóng, các sóng tới và phát trở lại các sóng xung với cường độ và độ chính xác cao hơn. mẫu xung không bị thay đổi vẫn giữ được ý nghĩa các thông tin được truyền. xem thêm Repeater bộ lặp lại.

 regenerator /điện tử & viễn thông/

bộ tạo lại xung

 regenerator /hóa học & vật liệu/

máy tái sinh

Một thiết bị giúp hệ thống quay trở lại công suất tối đa của hệ thống đó.

A process device that returns the system to its full capacity.

 regenerator

bộ tạo lại

 regenerator

bộ tạo lại xung

 regenerator /xây dựng/

bộ góp nhiệt

 regenerator /xây dựng/

bể tái sinh

 regenerator

bể tái sinh

 regenerator

bộ tái sinh

 regenerator

bộ tái sinh sóng

 regenerator

bộ tái tạo

 Regenerator

bộ tái tạo

 regenerator /toán & tin/

bộ phục hồi xung

 regenerative repeater, regenerator /điện lạnh/

bộ khôi phục

pulse regenerator, Regenerator /điện tử & viễn thông/

bộ tái tạo xung

 regenerative repeater, regenerator /điện lạnh/

bộ tạo lại

 regenerative chamber, regenerator /cơ khí & công trình/

buồng hoàn nhiệt

 reclamation plant, recovery device, regenerator

thiết bị tái sinh

 recuperative furnace, regenerated rubber, regenerative furnace, regenerator

lò hoàn nhiệt