TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tái sinh

máy tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy hoàn nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng tích nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy làm sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băng tải chuyển ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

máy tái sinh

 regenerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reclaimer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

máy tái sinh

Regenerator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reclaimer

máy làm sạch, máy tái sinh; băng tải chuyển ngược

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regenerator /m -s, -tóren (kĩ thuật)/

máy tái sinh, máy hoàn nhiệt, buồng tích nhiệt,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerator /hóa học & vật liệu/

máy tái sinh

Một thiết bị giúp hệ thống quay trở lại công suất tối đa của hệ thống đó.

A process device that returns the system to its full capacity.