Việt
máy tái sinh
máy hoàn nhiệt
buồng tích nhiệt
máy làm sạch
băng tải chuyển ngược
Anh
regenerator
reclaimer
Đức
Regenerator
máy làm sạch, máy tái sinh; băng tải chuyển ngược
Regenerator /m -s, -tóren (kĩ thuật)/
máy tái sinh, máy hoàn nhiệt, buồng tích nhiệt,
regenerator /hóa học & vật liệu/
Một thiết bị giúp hệ thống quay trở lại công suất tối đa của hệ thống đó.
A process device that returns the system to its full capacity.