TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reclaimer

máy làm sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy tái sinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băng tải chuyển ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ tái sinh

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị trung hòa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị tái sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

băng tải vận chuyển trở lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị phối liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy cào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

reclaimer

reclaimer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reclaimer

thiết bị trung hòa quặng, thiết bị tái sinh, băng tải vận chuyển trở lại, thiết bị phối liệu, máy cào

Tự điển Dầu Khí

reclaimer

[ri'kleimə]

o   bộ tái sinh

Dụng cụ chưng cất dùng để làm sạch dung dịch monoetanolamin. Dung dịch này được dùng để khử sunfua hiđro khỏi khí có lưu huỳnh.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

reclaimer

bộ khôi phạc Thiết bi thực hiện phân phối bộ nhớ động, rà soốt đinh kỳ bộ nhớ dề phân phối các ồ mà nội dung không còn hữu ích cho tinh toán nữa và làm cho chúng sẳn sàng cho những sự sử dụng khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reclaimer

máy làm sạch, máy tái sinh; băng tải chuyển ngược