TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng tích nhiệt

buồng tích nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy hoàn nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng nung ga

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy tái sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

buồng tích nhiệt

air heating chamber

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

checker chamber

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas heating chamber

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

buồng tích nhiệt

Regenerator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Durchbruch von der Wasserfangnut zur Wärmestaukammer ist ein Langloch von 5 x 15 mm.

Lỗ thông từ rãnh gom nước đến buồng tích nhiệt có dạng lỗ dài với kích thước 5 x 15 mm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regenerator /m -s, -tóren (kĩ thuật)/

máy tái sinh, máy hoàn nhiệt, buồng tích nhiệt,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regenerator /der; -s, ...oren (Technik)/

máy hoàn nhiệt; buồng tích nhiệt;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air heating chamber

buồng tích nhiệt (lò Mactanh)

checker chamber

buồng tích nhiệt

gas heating chamber

buồng tích nhiệt, buồng nung ga (lò Mactanh)