TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tắt dao động

bộ tắt dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ chống rung air ~ bộ giảm xóc không khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bộ tắt dao động

 absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damper

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

damper

bộ tắt dao động, bộ chống rung air ~ bộ giảm xóc (bằng) không khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorber /điện lạnh/

bộ tắt dao động