coast
bờ (biển) ~ dune cồn cát ven biển, đụn cát ven bờ ~ of accumulation bờ tích tụ ~ of coral reef b ờ rạn san hô ~ of elevation bờ nâng ~ of emergence bờ dâng (khỏi mặt biển) ~ of submergence bờ chìm ngập cliffed ~ bờ biển vách dốc, bờ vách đá cheo leo depressed ~ bờ biển hạ thấp discordant ~ bờ không chỉnh hợp drowned ~ bờ chìm ngập embayed ~ bờ (biển) nhiều vịnh fault ~ bờ (biển) đứt gãy fjord (type) ~ bờ biển kiểu fio flat ~ bờ biển bằng flexure ~ bờ oằn guft ~ bờ vịnh hollowed-out ~ bờ gặm xói indented ~ bờ biển khúc khuỷu, bờ khía răng irregular ~ bờ biển không đều lobate ~ bờ răng cưa, bờ xẻ thuỳ longitudinal ~ bờ thuận hướng, bờ dọc phương (của cấu trúc đá) mountain ~ bờ biển có núi neutral ~ bờ bỉên trung tính regular ~ bờ biển đều resurrected ~ bờ biển tái sinh rias ~ bờ biển kiểu ria (bờ nhiều thung lũng cửa sông bị chìm ngập) rising ~ bờ nâng rocky ~ bờ (biển) đá shelvy ~ bờ chìm thoải sinking ~ bờ (biển) sụt chìm smooth ~ bờ (biển) bằng steep ~ bờ (biển) dốc transversal ~ bờ cắt ngang (phương các lớp đá) volcanic ~ bờ núi lửa