TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bờ xẻ thuỳ longitudinal ~ bờ thuận hướng

bờ ~ dune cồn cát ven biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đụn cát ven bờ ~ of accumulation bờ tích tụ ~ of coral reef b ờ rạn san hô ~ of elevation bờ nâng ~ of emergence bờ dâng ~ of submergence bờ chìm ngập cliffed ~ bờ biển vách dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ khía răng irregular ~ bờ biển không đều lobate ~ bờ răng cưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ xẻ thuỳ longitudinal ~ bờ thuận hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bờ xẻ thuỳ longitudinal ~ bờ thuận hướng

coast

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coast

bờ (biển) ~ dune cồn cát ven biển, đụn cát ven bờ ~ of accumulation bờ tích tụ ~ of coral reef b ờ rạn san hô ~ of elevation bờ nâng ~ of emergence bờ dâng (khỏi mặt biển) ~ of submergence bờ chìm ngập cliffed ~ bờ biển vách dốc, bờ vách đá cheo leo depressed ~ bờ biển hạ thấp discordant ~ bờ không chỉnh hợp drowned ~ bờ chìm ngập embayed ~ bờ (biển) nhiều vịnh fault ~ bờ (biển) đứt gãy fjord (type) ~ bờ biển kiểu fio flat ~ bờ biển bằng flexure ~ bờ oằn guft ~ bờ vịnh hollowed-out ~ bờ gặm xói indented ~ bờ biển khúc khuỷu, bờ khía răng irregular ~ bờ biển không đều lobate ~ bờ răng cưa, bờ xẻ thuỳ longitudinal ~ bờ thuận hướng, bờ dọc phương (của cấu trúc đá) mountain ~ bờ biển có núi neutral ~ bờ bỉên trung tính regular ~ bờ biển đều resurrected ~ bờ biển tái sinh rias ~ bờ biển kiểu ria (bờ nhiều thung lũng cửa sông bị chìm ngập) rising ~ bờ nâng rocky ~ bờ (biển) đá shelvy ~ bờ chìm thoải sinking ~ bờ (biển) sụt chìm smooth ~ bờ (biển) bằng steep ~ bờ (biển) dốc transversal ~ bờ cắt ngang (phương các lớp đá) volcanic ~ bờ núi lửa