Việt
bởi việc ấy
bởi vật ấy
Đức
daran
ich wäre beinahe daran erstickt
suýt chút nữa thì tôi đã bị chết ngạt bởi vật ấy.
daran /[daran] (Adv.)/
bởi việc ấy; bởi vật ấy;
suýt chút nữa thì tôi đã bị chết ngạt bởi vật ấy. : ich wäre beinahe daran erstickt